Sử dụng thuật ngữ này bằng tiếng Ả Rập Niqāb

Phụ nữ mặc niqab thường được gọi là niqābīah; từ này được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, dạng đúng ngữ pháp hơn là منتقبة muntaqabah / muntaqibah (số nhiều muntaqabāt / muntaqibāt) nhưng niqābīah được sử dụng theo cách trìu mến hơn (giống như với ḥijābīah so với محجبة muḥajjabah).[5] Phụ nữ mặc niqab còn được gọi là منقبة munaqqabah, với số nhiều là منقبات munaqqabāt.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Niqāb http://www.modernmuslima.com/niqabhow.htm http://www.huffingtonpost.in/2016/02/02/burqas-ban... http://internationalhumanrightslaw.net/wp-content/... http://www.meforum.org/2787/france-ban-the-burqa http://www.rferl.org/a/french_full_veil_ban_comes_... https://www.smh.com.au/lifestyle/the-uncomfortable... https://www.smh.com.au/opinion/looking-beyond-the-... https://missabaya.com/blog/abaya-ultimate-guide/ https://web.archive.org/web/20070302122758/http://... https://web.archive.org/web/20160415115805/http://...